
Bản tin thị trường vàng sáng 20/5: Giá vàng thế giới bật tăng(Lượt xem: 1.074)
Căng thẳng Nga - Ukraine ảnh hưởng đến giá vàng như thế nào?(Lượt xem: 1.323)
Thư chúc tết Nhâm Dần 2022 của TGĐ Cao Kim Trọng(Lượt xem: 1.424)
Một số kiến thức về vàng bạc đá quý ai cũng cần biết(Lượt xem: 1.016)
Phân biệt thạch anh thật giả(Lượt xem: 1.103)
Chiêm ngưỡng vẻ đẹp của các loại đá quý màu xanh lá cây (16/03/2022)
Phân loại đá quý theo nguyên tắc nào? (19/02/2022)
8 loại đá quý đắt hơn cả kim cương (21/01/2022)
Thương phẩm | Hàm lượng |
Mua vào Vàng nguyên liệu (vnđ) |
Bán ra (vnđ) |
---|---|---|---|
VÀNG KIM TÍN |
999.9 (24K) |
5402 | 5526 |
VÀNG SJC (Nhà nước Cấp phép KDVM cho Kim Tín số: 59 GP-NHNN) |
999.9 (24K) |
6862 | 6998 |
Thế giới |
999.9 (24K) |
5140 | 5160 |
TRANG SỨC CÔNG NGHỆ |
41.6 (10K) |
Quy chế | Quy chế |
58.5 (14K) |
3146 | 3328 | |
Trang sức vàng màu Công nghệ Italy, Korea ... |
75 (18K) |
4033 | 4195 |
58.5 (14K) |
3146 | 3246 | |
Trang sức vàng trắng Công nghệ Italy, Korea ... |
75 (18K) |
4033 | 4133 |
Trang sức Công nghệ đúc Italy |
75 (18K) |
Quy chế | 4133 |
Trang sức Công nghệ đúc Korea |
75 (18K) |
Quy chế | 4133 |
Platin |
950 |
Quy chế | 4966 |
Kim cương |
Saphin |
Ngọc trai |
Rubi |
Ngọc cẩm thạch |
Topaz |
Emeral |
Citrine |
Amethyst |
Opal |
Gamet |
Aquamerine |